LỊCH CHIẾU KHÁN CỦA BỘ NGOẠI GIAO MỸ – CẬP NHẬT THÁNG 4/2023

Bộ Ngoại giao Mỹ vừa cập nhật lịch cấp chiếu khán (thị thực) trên trang web. Trong đó, Bộ Ngoại giao tóm tắt thông tin về số lượng thị thực di dân được cấp cho tháng 04/2023, ngày đáo hạn mặc định (Final Action Dates) và ngày nộp đơn (Dates for Filing Visa Applications).

Một số lưu ý về lịch chiếu khán tháng 04/2023:

  • Tiến trình xử lý hồ sơ xin thị thực thông qua chương trình lao động phổ thông EB-3 và EB-5 Trực tiếp của Việt Nam vẫn đang được xử lý đều đặn, không có tình trạng quá tải và chờ đợi.
  • Bộ Ngoại giao tiếp tục tiến hành xét duyệt các hồ sơ EB-5 Trung tâm Vùng. Số lượng thị thực cụ thể đã được phân bổ dành cho các bộ hồ sơ EB-5 đầu tư vào vùng nông thôn (20%), vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) và các dự án phát triển hạ tầng (2%).

Diện bảo lãnh thân nhân

Ngày đáo hạn mặc định cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân

Diện bảo lãnh Các vùng khác Trung Quốc 
Đại Lục
Ấn Độ Mexico Philippines
F1 01/12/14 01/12/14 01/12/14 01/04/01 01/03/12
F2A 08/09/20 (Trước: C) 08/09/20 (Trước: C) 08/09/20 (Trước: C) 01/11/18 (Trước: C) 08/09/20 (Trước: C)
F2B 22/09/15 22/09/15 22/09/15 01/06/01 22/10/11
F3 22/11/08 22/11/08 22/11/08 01/11/97 08/06/02
F4 22/03/07 22/03/07 15/09/05 01/08/00 22/08/02

C: “Current” Tiếp tc th lý tt c các h sơ đủ điu kin Ch áp dng vi đương đơn có ngày ưu tiên sm hơn ngày đáo hn mc định

Ngày nộp đơn dành cho các trường hợp bảo lãnh thân nhân

Diện bảo lãnh Các vùng khác Trung Quốc

Đại Lục

Ấn Độ Mexico Philippines
F1 08/08/16 08/08/16 08/08/16 01/12/02 22/04/15
F2A C C C C C
F2B 01/01/17 01/01/17 01/01/17 01/01/02 01/10/13
F3 08/11/09 08/11/09 08/11/09 15/06/01 08/11/03
F4 15/12/07 15/12/07 22/02/06 01/04/01 22/04/04

Diện việc làm

Ngày đáo hạn mặc định

Diện thị thực Các vùng khác Trung Quốc
Đại Lục
Ấn Độ Mexico Philippines
EB-1 C 01/02/22 01/02/22 C C
EB-2 01/07/22 (Trước: 01/11/22) 08/06/19 01/01/11 (Trước: 08/10/11) 01/07/22 (Trước: 01/11/22) 01/07/22 (Trước: 01/11/22)
EB-3 C 01/11/18 (Trước: 01/08/18) 15/06/12 C C
Các diện khác 01/01/20 01/10/14 (Trước: 01/07/14) 15/06/12 01/01/20 01/01/20
EB-4 01/09/18 (Trước: 01/02/22) 01/09/18 (Trước: 01/02/22) 01/09/18 (Trước: 01/03/21) 01/09/18 (Trước: 01/08/20) 01/09/18 (Trước: 01/02/22)
Tôn giáo 01/09/18 (Trước: 01/02/22) 01/09/18 (Trước: 01/02/22) 01/09/18 (Trước: 01/03/21) 01/09/18 (Trước: 01/08/20) 01/09/18 (Trước: 01/02/22)
EB-5 Trung tâm Vùng và không qua Trung tâm Vùng (bao gồm C5, T5, I5 & R5) C 08/07/15 01/06/18 C C
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) C C C C C
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao (10%) C C C C C
EB-5 dành cho dự án hạ tầng (2%) C C C C C


C: “Current”
Tiếp tc th lý tt c các h sơ đủ điu kin Ch áp dng vi đương đơn có ngày ưu tiên sm hơn ngày đáo hn mc định

U: “Unauthorized” Tm ngưng cp

Ngày nộp đơn xin thị thực

Diện thị thực Các vùng khác Trung Quốc 
Đại Lục
Ấn Độ Mexico Philippines
EB-1 C 01/06/22 01/06/22 C C
EB-2 01/12/22 08/07/19 01/05/12 01/12/22 01/12/22
EB-3 C 01/02/19 (Trước: 01/09/18) 01/08/12 C C
Các diện khác 01/02/20 01/11/15 01/08/12 01/02/20 01/02/20
EB-4 01/10/18 (Trước: 01/03/22) 01/10/18 (Trước: 01/03/22) 01/10/18 (Trước: 01/04/21) 01/10/18 (Trước: 01/09/20) 01/10/18 (Trước: 01/03/22)
Tôn giáo 01/10/18 (Trước: 01/03/22) 01/10/18 (Trước: 01/03/22) 01/10/18 (Trước: 01/04/21) 01/10/18 (Trước: 01/09/20) 01/10/18 (Trước: 01/03/22)
EB-5 Trung tâm Vùng và không qua Trung tâm Vùng (bao gồm C5, T5, I5 & R5) C 01/01/16 08/12/19 C C
EB-5 dành cho vùng nông thôn (20%) C C C C C
EB-5 dành cho vùng tỷ lệ thất nghiệp cao C C C C C
EB-5 dành cho dự án hạ tầng C C C C C

C: “Current” Nhn tt c các h sơ liên quan

Bài Viết Liên Quan